• []

    n, n-suf

    chỗ ngồi/địa vị/không khí/cung (trong bói toán)
    座を外す: rời chỗ ngồi
    政権の座につく。: có một chỗ trong chính quyền.
    あいつがいると座がしらける。: Cứ có mặt anh ta là không khí bị phá hỏng.
    みんなが黙っていると座が持たない。: Nếu mọi người im lặng thì không khí sẽ như một đám tang.
    「君何座」「水瓶座よ」: "Bạn là cung gì ?" "Cung Bảo Bình (Aquar

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X