• adv

    ào ào/rào rào
    雨が~降る: mưa rơi rào rào
    Ghi chú: tiếng mưa to rơi (mưa rào)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X