• [ 在学 ]

    n

    đang học
    彼女はS大学に在学している。: Cô ấy hiện đang học tại trường đại học S.
    息子は中学に在学中です。: Con trai tôi hiện đang học trung học.
    兄は大学在学中に通訳の資格を取った。: Anh tôi đã có bằng phiên dịch khi còn đang học đại học.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X