• [ 在籍 ]

    n

    sự đăng ký/sự tại tịch

    [ 在籍する ]

    vs

    đăng ký/tại tịch
    うちの学校には2000人以上の生徒が在籍している。: Ở trường tôi có trên 2000 học sinh.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X