• Kinh tế

    [ 財務省証券 ]

    chứng khoán bộ tài chính [treasury; treasury certificate]
    Explanation: アメリカ連邦政府(財務省)が発行する証券。///(ア)財務省短期証券(Treasury bill)で、期間一年以内の割引債。通称、TB 。///(イ)財務省中期証券(Treasury note)で、満期二年以上10年以内の利付債。///(ウ)財務省長期証券(Treasury bond)で、満期10年超の利付債。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X