• [ 材料 ]

    n

    vật liệu/tài liệu
    「この物差しはどんな材料で出来ていますか」「プラスチックです」 : "Cái thước kẻ này làm bằng vật liệu gì ?" "Bằng nhựa".
    彼は新しい論文の材料を集めにヨーロッパに滞在中です。: Anh ấy ở lại châu Âu để tập hợp tài liệu cho bản luận văn mới của mình.
    số liệu

    Kỹ thuật

    [ 材料 ]

    vật liệu [material]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X