• [ 坐礁 ]

    / TỌA TIỀU /

    n

    sự mắc cạn

    [ 座礁 ]

    n

    mắc cạn

    [ 挫傷 ]

    / TỎA THƯƠNG /

    n

    vết thâm tím/vết bầm tím

    Kinh tế

    [ 座礁 ]

    mắc cạn [stranding]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X