• [ 坐禅 ]

    / TỌA THIỀN /

    n

    sự tọa thiền

    [ 座禅 ]

    n

    tọa thiền
    thiền định
    thiền
    tham thiền
    sự tọa thiền/sự ngồi thiền

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X