• adv

    rào rào/lạo xạo
    壁土が~(と)落ちた。: Tường đất rơi rào rào.

    adj-na

    ráp ráp/ram ráp/thô ráp/xù xì

    n

    sự thô ráp
    ~の紙: tờ giấy ráp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X