• ざらざらな(はだが)

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    [ ざらざらな(肌が) ]

    n

    xù xì/sần sùi/nhám
    ざらざらした肌: da sần sùi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X