• n, adv

    lao xao/rì rào/xào xạc
    竹やぶが~する: rừng tre xào xạc

    n, adv

    ồn ào/ầm ĩ/xôn xao
    ~(と)した教室:  lớp học ồn ào

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X