• [ 残虐 ]

    v5r

    bạo tàn

    adj-na

    hung ác/tàn ác/tàn bạo/tàn nhẫn/độc ác/ác nghiệt/giết người
    許し難い残虐なテロリスト国家 :Khó có thể tha thứ cho bọn đế quốc hung ác
    残虐な化学兵器を使用して~虐殺を行う :Giết người bằng cách sử dụng vũ khí hóa học tàn ác

    n

    sự hung ác/sự tàn ác/sự tàn bạo/sự tàn nhẫn/sự độc ác/sự ác nghiệt
    残虐なことに対してほとんど何の感情も抱かない人間がいるように思える。 :Dường như có vài người không nhận thức trước được hành động hung ác của mình
    恐ろしく残虐な行為を行う :Có những hành vi tàn bạo đáng sợ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X