• [ 残暑 ]

    n

    cái nóng còn sót lại của mùa hè
    残暑が厳しいね。銀河鉄道に乗って夕涼みできたら爽快だねきっと。 :Cái nóng còn sót lại của mùa hè thật khốc liệt, nếu chúng ta lên xe điện để hóng mát thì thật là thoải mái
    残暑見舞 :Thăm hỏi dịp cuối hè

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X