• [ 残念 ]

    adj-na

    đáng tiếc/đáng thất vọng
    あなたがもっと長く滞在できないのは残念だ。 :Đáng tiếc là bạn không thể ở lại đây lâu hơn

    n

    sự đáng tiếc
    彼が引退するとは残念だ。 :Đáng tiếc khi anh ấy nghỉ hưu
    君がパーティーに出席できないとは大変残念だ :Thật sự đáng tiếc nếu bạn không dự tiệc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X