• [ 試合 ]

    n

    cuộc thi đấu/trận đấu
    あの子先月サッカーチーム入ったでしょ。で、明日は試合。 :Tháng trước cô ấy đã gia nhập đội bóng đá và ngày mai cô ấy sẽ có một trận đấu
    どうしても勝たなければならない試合 :Trận đấu phải thắng bằng mọi giá

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X