• [ 仕上げ ]

    n

    sự đánh bóng/sự hoàn thiện
    さらしマホガニー木目仕上げ :Gỗ gụ đã được đánh bóng
    かき落とし粗面仕上げ :Đánh bóng bề mặt thô ráp

    Kỹ thuật

    [ 仕上げ ]

    sự làm đẹp/sự làm nhẵn/sự làm hoàn thiện [finish, finishing]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X