• [ 幸せ者 ]

    n

    người may mắn/người hạnh phúc
    おまえは幸せ者だよ: Mày quả là một đứa may mắn (hạnh phúc)
    世の中に何かしら貢献できるひとは幸せ者です: Một người có thể đóng góp cái gì đó cho thế giới là một người may mắn (người hạnh phúc)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X