• [ 思案 ]

    n

    nghĩ/suy nghĩ/sự suy ngẫm/sự trầm tư mặc tưởng
    思案に余った: nghĩ mãi không ra
    いろいろ思案する: nghĩ đủ kiểu
    思案顔: vẻ lo lắng

    [ 思案する ]

    vs

    nghĩ/suy nghĩ/tính toán/cân nhắc/trầm tư
    ~すべきか...すべきかを思案する :Cân nhắc liệu mình nên ~ hay
    ~についてじっくり思案する :Cân nhắc rất kỹ về ~

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X