• [ 飼育 ]

    n

    sự nuôi/sự nuôi nấng/sự nuôi dưỡng
    飼育係: người chăn nuôi

    [ 飼育する ]

    vs

    nuôi/nuôi trồng
    人の家畜を一定料金で預かって飼育する :Nuôi gia súc giữ một số tiền nhất định
    構内でペットを飼育する :Nuôi động vật trong sân

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X