• [ 虐げる ]

    v1

    đàn áp/áp bức
    圧政で領民を ~: đàn áp dân thuộc địa bằng chính sách áp bức
     虐げられた人々: những người bị áp bức

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X