• [ 強いる ]

    v1

    cưỡng bức/bắt buộc/áp đặt/ắp chế
    酒を ~: ép uống rượu
    自分の意見を人に ~: áp đặt ý kiến của mình cho người khác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X