• [ 仕入原価 ]

    v1

    giá mua vào
    giá mua

    Kinh tế

    [ 仕入れ原価 ]

    giá mua/giá mua vào [purchase price/cost/firt cost]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X