• [ 試運転 ]

    n

    việc thử vận chuyển
    việc chạy thử máy
    試運転を行う :Chạy thử
    試運転最大速力 :Tốc độ chạy thử tối đa
    sự chạy thử (xe)
    試運転期間と性能検査の後でその製品が正式に候補の一つとして受け入れられた :Sau một giai đoạn chạy thử và các kiểm tra tính năng, sản phẩm đã được chấp nhận chính thức như là một trong các ứng cử viên.
    彼が中古車をほしがっているのは知っていたが、試運転を許可する前に彼の支払能力を確かめる必要があった :Mặc dù tôi biết anh ta muốn có cái xe, n

    Kỹ thuật

    [ 試運転 ]

    chạy thử/chạy rà

    [ 試運転 ]

    vận hành thử [trial run]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X