• [ 支援 ]

    v1

    chi viện

    n

    sự chi viện/ sự viện trợ/ sự ủng hộ/ sự hỗ trợ
    あなたが何をしようと私はあなたを応援[支援]する。 :Tôi luôn ủng hộ anh trong bất cứ những việc anh làm
    ~に対し現在行われているプロセスへの支援 :hỗ trợ cho tiến trình đang thực hiện của ~

    [ 支援する ]

    vs

    chi viện/hỗ trợ/ủng hộ
    AによるBからの撤退を支援する :Ủng hộ việc rút lui của A từ B
    ~する開発途上国の努力を積極的かつ継続的に支援する :Tiếp tục ủng hộ một cách tích cực những nỗ lực của các nước đang phát triển để ~

    [ 紫煙 ]

    n

    khói thuốc
    紫煙恐怖の人 :người sợ khói thuốc
    紫煙をくゆらす:thả hồn theo vòng tròn khói thuốc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X