• [ 塩入れ ]

    n

    cái đựng muối
    塩入れには穴を開けて、小さいさじですくう:Khoét lỗ ở trên bình đựng muối và dùng thìa nhỏ để xúc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X