• [ 塩漬 ]

    n

    sự muối dưa/sự để cổ phiếu lâu không bán đi trong một thời gian dài vì giá thấp
    白菜の ~: muối dưa cải thảo

    [ 塩漬け ]

    n

    dưa muối
    dưa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X