• [ 潮濡による損害 ]

    n

    hư hại do nước biển

    Kinh tế

    [ 潮濡れによる損害 ]

    hư hại do nước biển [damage by sea water/sea (water) damage]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X