• [ 詩歌 ]

    n

    thơ trung quốc và hòa ca
    ~を詠んだ詩歌 :Các bài thơ lấy...làm chủ đề
    thơ ca
    詩歌の趣味 :Một thị hiếu mang tính thi ca
    ~への思いを詩歌に刻む :Ghi lại cảm xúc của ai đó về ... trong thơ

    [ 賜暇 ]

    n

    sự nghỉ phép
    _年ごとに賜暇を与えられる :Có nghỉ phép hàng năm
    ~に賜暇を与える :Thưởng phép như một món quà

    [ 歯科 ]

    n

    khoa răng/nha khoa
    前回ワンディン歯科クリニックで貴方が健診を受けられてから、そろそろ12カ月になろうとしております。 :Kể từ lần trước khi ngài khám bệnh ở trung tâm nha khoa Wadin đến nay đã được 12 tháng
    歯科および外科用材料委員会 :Uỷ ban nguyên vật liệu dùng cho nha khoa và ngoại khoa

    [ 鹿 ]

    n

    nai
    hươu
    角が生え始めたばかりの子鹿 :Hươu vừa mới mọc sừng
    成虫のダニは鹿に寄生して生き残る :Rệp sống kí sinh trên hươu
    con lai

    n

    duy chỉ

    prt

    không có gì ngoài/chỉ có

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X