• [ 四角 ]

    n

    vuông
    hình tứ giác/tứ giác
    bốn góc

    [ 視覚 ]

    n

    thị giác

    [ 資格 ]

    n

    tư cách
    代表に資格で大会に参加する: với tư cách là đại biểu tham gia hội nghị
    thân phận
    địa vị
    bằng cấp
    資格のために日本語を勉強している人が、本当に日本語を勉強したい人の足をひっぱている。: Chính người học tiếng Nhật vì bằng cấp đã làm ngáng đường những người thật sự muốn học tiếng Nhật.

    Kinh tế

    [ 視覚 ]

    bằng hình ảnh [visual (MAT)]
    Category: Marketing [マーケティング]

    [ 資格 ]

    thẩm quyền/tư cách [competence (or competency)]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X