• [ 仕方がない ]

    adj, exp

    không có cách nào khác/không còn cách khác
    今さらイライラしても仕方がない。 :Sốt ruột cũng không có cách nào khác
    10年から15年もたてば何でも時代遅れに見えるのは仕方がないことだ :Việc ta có thể nhìn thấy bất cứ cái gì cũng lạc hậu đến 1 hoặc 15 năm là không còn cách nào khác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X