• [ 市外 ]

    n

    ngoại ô thành phố
    市外で行われる会議に出席する :Tham dự một cuộc họp tại ngoại ô thành phố
    でも市外局番から最初の0を取るのを忘れないようにしてください。 :Nhưng đừng quên bỏ số không đầu tiên ra khỏi mã khu vực

    [ 市街 ]

    n

    nội thành/phố xá/đô thị
    ここは世界で最も保存状態の良い中世の市街だ。 :Đây là một trung tâm đô thị cổ được bảo tồn tốt nhất thế giới
    市街を見て回るための最大限の柔軟性を申し出る :Tạo một khả năng linh động tối đa để khám phá thành phố

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X