• [ しがみ付く ]

    / PHÓ /

    n

    ám (khói)
    木の枝にしっかりとしがみついていた: khói ám đầy lên cành cây

    v5k, uk

    níu lấy/bám vào/dính sát vào
    過去の栄光にしがみついていてはだめだ: Việc bạn đang tiếp tục bám víu vào những vinh quang trong quá khứ là không được.

    adj

    bám vào

    adj

    bịn rịn

    adj

    dán

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X