• [ 志願 ]

    n

    tự nguyện
    nguyện vọng/khát vọng
    彼は指定の期日までにTOEFLを受け損ねたことで、志願している大学に入学するチャンスが危うくなるのではと危ぐしている :Anh ta lo lắng rằng việc anh ta không kịp dự thi kỳ thi TOEFL sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cơ hội vào trường đại học mà anh ta đã đăng ký
    志願者に気付かれずに個人情報を引き出すような質問 :Câu hỏi có thể suy ra thông ti

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X