• [ 敷居 ]

    n

    ngưỡng cửa
    敷居が高い: ngưỡng cửa cao

    Tin học

    [ 敷居 ]

    ngưỡng/giới hạn [threshold]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X