• [ 指揮官 ]

    n

    sĩ quan chỉ huy
    彼は政策上の争いでトルーマン大統領によって指揮官の地位を外された :Anh ta đã bị Tổng thống Truman cách chức sĩ quan chỉ huy trong một cuộc tranh luận về chính sách
    海軍の指揮官は、艦隊に攻撃を命令した :Vị sĩ quan hải quân đã ra lệnh cho các con tàu của ông ta tấn công

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X