• [ 色彩 ]

    n

    màu sắc

    Kinh tế

    [ 色彩 ]

    mang màu sắc (chính trị) [political coloring]
    Category: Tài chính [財政]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X