• [ 式辞 ]

    n

    việc đọc diễn văn
    女王の式辞 :Việc đọc diễn văn của Nữ hoàng
    式辞を述べる :Thuyết trình diễn văn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X