• [ 識字率 ]

    n

    tỷ lệ người biết chữ
    日本の識字率がこれほど高いのは立派な[素晴らしい]ことだ。 :Tỉ lệ người biết chữ ở Nhật bản cao như vậy thật xuất sắc
    識字率が高くほとんどの人が文字を読めます。 :Tỉ lệ người biết chữ cao, hầu hết mọi người đều biết đọc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X