• [ 色亡 ]

    n

    mù màu

    [ 色盲 ]

    n

    sự mù màu/bệnh mù màu
    loạn sắc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X