• [ 頻りに ]

    adv, uk

    liên tục/không ngừng/nhiều lần/tha thiết/nhiệt tình
    本を返すように頻りに催促された: nhiều lần thúc giục trả sách
    雨が頻りに降っている: mưa liên tục
    頻りに映画に誘われた: nhiệt tình mời đi xem phim
    頻りにせがむ: tha thiết yêu cầu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X