• [ 仕組 ]

    v1, vt

    cơ cấu

    [ 詩句 ]

    n

    câu thơ

    [ 敷く ]

    v5k

    trải/lát/đệm/lắp đặt
    道にじゃりをしく: trải đá lên đường
    下に木の板をしく: đệm ván gỗ vào phía dưới

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X