• v5r

    bị mất chức/bị cách chức/bị đuổi việc
    会社を~: bị đuổi việc khỏi công ty

    v5r

    thất bại/không thành công
    試験で~: không thành công ở kỳ thi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X