• [ 仕組み ]

    n

    cơ cấu/tổ chức/cơ chế

    [ 仕組みする ]

    vs

    thu xếp/chuẩn bị/lên kế hoạch/dự trù/tổ chức

    Kinh tế

    [ 仕組 ]

    cơ cấu [structure]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X