• Tin học

    [ 試験協調手続 ]

    thủ tục phối hợp kiểm thử/thủ tục phối hợp kiểm tra [test coordination procedures]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X