• [ 茂る ]

    v5r

    rậm rạp/um tùm/xanh tốt
    夏草の茂る丘: quả đồi xanh tốt cỏ mùa hè
    雑草の生い茂る庭: vườn um tùm cỏ dại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X