• [ 伺候する ]

    vs

    hầu hạ/phục dịch

    [ 志向 ]

    n

    chí hướng

    [ 思考 ]

    n

    sự suy nghĩ/sự trăn trở

    [ 施行 ]

    / THI HÀNH /

    n

    sự thực hiện/sự thi hành
    これから新しい決まりを施行する: từ nay thực hiện quy định mới

    [ 施行する ]

    vs

    thực thi/thi hành

    [ 歯垢 ]

    v5u

    bựa răng

    Kinh tế

    [ 志向 ]

    ý định/sở thích (của người tiêu dùng) [(consumer) preference, intention]
    Category: Tài chính [財政]

    Tin học

    [ 指向 ]

    hướng đối tượng [OO (object oriented)/directional (microphone)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X