• [ 思索 ]

    n

    sự ngẫm nghĩ
    思索にふけている: đang trầm ngâm suy nghĩ

    [ 詩作 ]

    n

    họa thơ

    [ 試作 ]

    n

    việc thử chế tạo/thử chế tạo

    Kỹ thuật

    [ 試作 ]

    chế tạo thử [trial production]

    Tin học

    [ 試作 ]

    mẫu ban đầu/bản chạy thử [prototype (vs)/trial manufacture]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X