• [ 視察 ]

    n

    thị sát
    sự tuần tiễu
    ~地域の視察のためヘリコプターに飛び乗る :dùng máy bay trực thăng tuần tiễu khu vực
    sự thị sát
    委員会は、現地まで出向いて視察した。 :Uỷ ban đã đi và kiểm tra địa bàn
    工場を訪れて~の進捗状況を視察する :Thăm nhà máy và thi sát tiến độ

    [ 視察する ]

    vs

    thị sát/kiểm tra/giám sát

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X