• [ 師匠 ]

    n

    sự phụ/thày/bác thợ cả

    [ 支障 ]

    n

    trở ngại
    支障が起こる: nảy sinh trở ngại

    [ 詩抄 ]

    n

    tuyển tập (văn, thơ)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X