• [ 指示 ]

    v5s

    hướng dẫn

    n

    sự chỉ thị/sự chỉ dẫn
    指示に従う: tuân theo chỉ thị

    [ 指示する ]

    vs

    chỉ thị/chỉ dẫn/biểu thị

    [ 支持 ]

    n

    sự giúp đỡ/sự ủng hộ
    sự duy trì/duy trì
    sự chống đỡ
    nâng

    [ 支持する ]

    vs

    viện trợ/hỗ trợ/ủng hộ

    [ 私事 ]

    / TƯ SỰ /

    n

    việc riêng
    私事と公事と混同させてはならない: không nên lẫn lộn giữa việc riêng và việc công
    chuyện bí mật/chuyện riêng tư/chuyện đời tư

    Kinh tế

    [ 指示 ]

    chỉ thị/hướng dẫn [Instruction]
    Explanation: 指示とは、文字どおり指し示すことを意味する。すなわち、上司が部下に仕事や作業の狙い、目的、方法を伝え、実行させることをいう。指示を出す方は、狙いや目的をはっきり示すことが大切である。一方、指示を受ける側は指示の内容を確認しなければならない。不明な点は確認し、ポイントとなる部分は復唱することが大切である。そして、指示を受け、実行した結果は、指示した人に催促される前に報告することにより完結する。指示―実行―報告のサイクルを確実に回したい。

    Tin học

    [ 指示 ]

    sự bố trí [designation (vs)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X